Chinese to Vietnamese

How to say 车费发我50 in Vietnamese?

Giá vé trả cho tôi 50

More translations for 车费发我50

我停车费都要交50块  🇨🇳🇬🇧  I have to pay 50 for the parking fee
运费50元  🇨🇳🇬🇧  Freight 50 yuan
好的。确定两百,由我来出车费,车费需要50美元  🇨🇳🇬🇧  Good. Determine two hundred, I come to pay the fare, the fare costs 50 dollars
车费  🇨🇳🇬🇧  Fare
给我发个50美元  🇨🇳🇬🇧  Give me a $50
停车费油费  🇨🇳🇬🇧  Parking and fuel charges
发票费  🇨🇳🇬🇧  Invoice fees
租车费  🇨🇳🇬🇧  Car hire
车费350  🇨🇳🇬🇧  Fares 350
车费150  🇨🇳🇬🇧  The fare is 150
动车费  🇨🇳🇬🇧  The fare
浪费我时间,害我出车费  🇨🇳🇬🇧  Wasting my time, costing me a fare
车费花费多少  🇨🇳🇬🇧  How much does the fare cost
加工费一共50元  🇨🇳🇬🇧  A total of 50 yuan in processing fees
收费发票  🇨🇳🇬🇧  Charged invoices
明天3:50返车  🇨🇳🇬🇧  Return tomorrow at 3:50
我承担车费和向导费用  🇨🇳🇬🇧  Ill cover the cost of the fare and the guide
停车免费  🇨🇳🇬🇧  Parking free
来回车费  🇨🇳🇬🇧  Round-trip fares
缴停车费  🇨🇳🇬🇧  Pay the parking fee

More translations for Giá vé trả cho tôi 50

tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
50+50  🇨🇳🇬🇧  50 plus 50
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
참조기50마리서박스  🇨🇳🇬🇧  50 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
面料:50%50%竹节棉  🇨🇳🇬🇧  Fabric: 50%50% bamboo cotton
MENS ULTIVITE 50+ MULTIVITAMIN 50+ YEARS  🇨🇳🇬🇧  MENS ULTIVITE 50 plus MULTIVITAMIN 50 PLUS YEARS
A more private - ha-vé State of th_  🇨🇳🇬🇧  A more private - ha-v?State of th_
Luu y Vé hänh l - ghé kä täi  🇨🇳🇬🇧  Luu y V?h?nh l - gh?k?t?i
50元  🇨🇳🇬🇧  50 yuan
50克  🇨🇳🇬🇧  50 g
50万  🇨🇳🇬🇧  Half a million
50份  🇨🇳🇬🇧  50 servings
50兆  🇨🇳🇬🇧  50 M
300+50  🇨🇳🇬🇧  300 plus 50
50一个  🇨🇳🇬🇧  50 one