Chinese to Vietnamese

How to say 老婆,是个小气鬼 in Vietnamese?

Vợ, đó là một chút

More translations for 老婆,是个小气鬼

小气鬼  🇨🇳🇬🇧  Cheapskate
小气鬼  🇨🇳🇬🇧  Penny pincher
老婆不过气  🇨🇳🇬🇧  My wife is not angry
是老婆  🇨🇳🇬🇧  Its the wife
小猫是个捣蛋鬼  🇨🇳🇬🇧  The kitten is a troublemaker
老婆老婆  🇨🇳🇬🇧  Wife, wife
小鬼  🇨🇳🇬🇧  Kid
老婆婆  🇨🇳🇬🇧  Old lady
老头头老婆婆  🇨🇳🇬🇧  Old old woman
你几个老婆  🇨🇳🇬🇧  How many wives you have
那个我老婆  🇨🇳🇬🇧  That wife
想找个老婆  🇨🇳🇬🇧  I want to find a wife
你几个老婆  🇨🇳🇬🇧  How many wives do you have
我老婆是不是个傻子  🇨🇳🇬🇧  Is my wife a fool
我的老婆是个傻子  🇨🇳🇬🇧  My wife is a fool
我的老婆是个肥妹  🇨🇳🇬🇧  My wife is a fat sister
老婆  🇨🇳🇬🇧  wife
老婆  🇨🇳🇬🇧  Wife
老婆  🇭🇰🇬🇧  Wife
老婆  🇨🇳🇬🇧  Wife

More translations for Vợ, đó là một chút

Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much