Chinese to Vietnamese

How to say 钱如何汇给妈妈 in Vietnamese?

Tiền gửi lại cho mẹ tôi như thế nào

More translations for 钱如何汇给妈妈

给妈妈  🇨🇳🇬🇧  To Mom
给:妈妈  🇨🇳🇬🇧  To: Mom
妈妈你的钱  🇨🇳🇬🇧  Mom your money
给妈  🇨🇳🇬🇧  Give it to Mom
妈妈,快给我  🇨🇳🇬🇧  Mom, give it to me
写信给妈妈  🇨🇳🇬🇧  Write to Mom
ئاپا  ug🇬🇧  妈妈
这些钱是我妈妈给我的  🇨🇳🇬🇧  My mother gave me the money
妈妈妈妈妈妈妈妈  🇨🇳🇬🇧  Mom mom mother mother mother
妈妈买了钱包  🇨🇳🇬🇧  Mother bought her wallet
妈妈妈妈妈妈  🇨🇳🇬🇧  Mom and Mother
妈妈妈妈妈  🇨🇳🇬🇧  Mom and Mother
妈妈妈妈妈妈啊  🇨🇳🇬🇧  Mom and Mother
妈妈妈妈  🇨🇳🇬🇧  Mom and mother
你妈妈给你的礼物多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much did your mother give you a gift
你妈妈给你的礼物多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is your mothers gift for you
这个给妈妈说  🇨🇳🇬🇧  This said to my mother
给妈妈吃一口  🇨🇳🇬🇧  Give my mother a bite
妈妈说给我煮  🇨🇳🇬🇧  Mom said cook it for me
妈咪妈妈妈妈  🇨🇳🇬🇧  Mommy Mom

More translations for Tiền gửi lại cho mẹ tôi như thế nào

Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu