Chinese to Vietnamese

How to say 你的位置在那里 in Vietnamese?

Vị trí của bạn ở đâu

More translations for 你的位置在那里

你那位置在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres your place
在那位置  🇨🇳🇬🇧  In that position
你的位置在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres your location
的位置在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is it
你那里没有位置  🇨🇳🇬🇧  You dont have a place
我的位置在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is My Location
我们的位置在里面  🇨🇳🇬🇧  Our position is in there
那个位置  🇨🇳🇬🇧  That location
去你位置那么  🇨🇳🇬🇧  Go to your place so
那你给我发你的位置  🇨🇳🇬🇧  Then you send me your place
手术位置在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the surgery
你在什么位置  🇨🇳🇬🇧  Where are you
在60 到58那个位置  🇨🇳🇬🇧  At 60 to 58
我在地图定位的位置等你  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for you at the location of the map
请问您那里的邮编是在什么位置  🇨🇳🇬🇧  Where is your zip code located
宽的位置  🇨🇳🇬🇧  Wide position
位置  🇨🇳🇬🇧  Position
位置  🇨🇳🇬🇧  position
位置  🇭🇰🇬🇧  Position
位置  🇨🇳🇬🇧  Position

More translations for Vị trí của bạn ở đâu

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me