Chinese to Vietnamese

How to say 亲爱的你过来吧,我等你很久 in Vietnamese?

Kính thưa các bạn đến, tôi chờ đợi các bạn trong một thời gian dài

More translations for 亲爱的你过来吧,我等你很久

亲爱的,我等你  🇨🇳🇬🇧  Honey, Ill wait for you
你的客户不过来吧亲爱的  🇨🇳🇬🇧  Your client, come on, dear
你说吧亲爱的  🇨🇳🇬🇧  You say it, darling
亲爱的 我真的很爱你  🇨🇳🇬🇧  Honey, I really love you
你很久没过来广州了吧  🇨🇳🇬🇧  You havent come to Guangzhou in a long time, have you
我爱你亲亲,我爱你亲亲  🇨🇳🇬🇧  I love your parents, I love your parents
亲爱的,你明天过来做指甲是吧  🇨🇳🇬🇧  Honey, youre coming here tomorrow to do your nails, arent you
你过来吧,和你做爱  🇨🇳🇬🇧  Come over and have sex with you
亲爱的,我爱你  🇨🇳🇬🇧  Honey, I love you
我爱你,亲爱的  🇨🇳🇬🇧  I love you, dear
那你等他过来吧  🇨🇳🇬🇧  Then wait for him to come over
我在等着你哦亲爱的  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for you Oh dear
亲爱的,好的,没关系,等你有时间再来吧!  🇨🇳🇬🇧  Honey, okay, its okay, come back when you have time
我好爱你呀 哥哥 来和我聊天吧 我在这里等你哦 爱我的一切爱你的一切 真心的来哦  🇨🇳🇬🇧  我好爱你呀 哥哥 来和我聊天吧 我在这里等你哦 爱我的一切爱你的一切 真心的来哦
你知道我等你很久吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know Ive been waiting for you for a long time
你过来吧  🇨🇳🇬🇧  You come over
你一共几个人过来亲爱的  🇨🇳🇬🇧  Youve got a few people coming over, dear
你休息一下,等一下我过来给你取面膜,亲爱的  🇨🇳🇬🇧  You take a break, wait a minute I come over to get you mask, dear
亲爱的,我给你马上去吧  🇨🇳🇬🇧  Honey, Ill go right away
我等的很久了  🇨🇳🇬🇧  Ive been waiting a long time

More translations for Kính thưa các bạn đến, tôi chờ đợi các bạn trong một thời gian dài

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m