Chinese to Vietnamese

How to say 眼镜明天找个绳子绑起来 in Vietnamese?

Kính sẽ tìm thấy một sợi dây buộc vào ngày mai

More translations for 眼镜明天找个绳子绑起来

用绳子绑起来  🇨🇳🇬🇧  Tie it up with a rope
个眼镜  🇨🇳🇬🇧  glasses
行李箱绑绳  🇨🇳🇬🇧  Luggage strapping rope
配眼镜架子  🇨🇳🇬🇧  Glasses shelf
绳子绳子  🇨🇳🇬🇧  rope rope
明天我可以戴眼镜吗  🇨🇳🇬🇧  Can I wear glasses tomorrow
眼镜  🇨🇳🇬🇧  Glasses
眼镜  🇨🇳🇬🇧  glasses
眼镜眼睛  🇨🇳🇬🇧  glasses eyes
明天来找你  🇨🇳🇬🇧  Come to you tomorrow
绳子  🇨🇳🇬🇧  Rope
拧开盖子,又不会掉上下这样子有一个绳子绑在一起  🇨🇳🇬🇧  Unscrew the lid and dont fall up and down so that theres a rope tied together
眼镜瓶  🇨🇳🇬🇧  Glasses bottle
眼镜王  🇨🇳🇬🇧  The king of glasses
戴眼镜  🇨🇳🇬🇧  Wearglasses
眼镜蛇  🇨🇳🇬🇧  Cobra
VR眼镜  🇨🇳🇬🇧  VR glasses
眼镜布  🇨🇳🇬🇧  Spectacle cloth
戴眼镜  🇨🇳🇬🇧  Wear glasses
镜子镜子  🇨🇳🇬🇧  Mirror Mirror

More translations for Kính sẽ tìm thấy một sợi dây buộc vào ngày mai

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
清迈古城  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
麦香  🇨🇳🇬🇧  Mai Xiang
Mai A vê ah  🇨🇳🇬🇧  Mai A v ah
泰国清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai, Thailand
清迈大学  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai University
去清迈  🇨🇳🇬🇧  To Chiang Mai
泰国清迈  🇭🇰🇬🇧  Chiang Mai, Thailand
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
周四到清迈  🇨🇳🇬🇧  Thursday to Chiang Mai
清迈机场  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai International Airport
เชียงใหม่จะมาโซ  🇹🇭🇬🇧  Chiang Mai to Makassar
清迈国际机场  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai International Airport