Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
容忍忍受 🇨🇳 | 🇬🇧 tolerating | ⏯ |
忍受 🇨🇳 | 🇬🇧 Stand | ⏯ |
然后买它 🇨🇳 | 🇬🇧 And buy it | ⏯ |
你能忍受吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you stand it | ⏯ |
然后把它留在 🇨🇳 | 🇬🇧 Then leave it | ⏯ |
然后它说求婚 🇨🇳 | 🇬🇧 And then it says propose | ⏯ |
要想练就绝世武功就要忍受常人难以忍受忍受的痛 🇨🇳 | 🇬🇧 If you want to practice the worlds martial arts must endure the unbearable pain of ordinary people | ⏯ |
受孕后 🇨🇳 | 🇬🇧 After conception | ⏯ |
然后它们各自告别了 🇨🇳 | 🇬🇧 And then they said goodbye | ⏯ |
打碎鸡蛋,然后搅拌它 🇨🇳 | 🇬🇧 Break the egg and stir it | ⏯ |
然后呢,你把它装起来 🇨🇳 | 🇬🇧 And then, you put it up | ⏯ |
有时让我无法忍受 🇨🇳 | 🇬🇧 Sometimes I cant stand it | ⏯ |
我忍受了很多委屈 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive endured a lot of grievances | ⏯ |
然后 🇨🇳 | 🇬🇧 Then | ⏯ |
然后 🇨🇳 | 🇬🇧 And then | ⏯ |
首先然后再然后最后 🇨🇳 | 🇬🇧 First and then last | ⏯ |
我不能忍受那种待遇 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant stand that kind of treatment | ⏯ |
然后,吃饭,然后,上课 🇨🇳 | 🇬🇧 Then, eat, then, in class | ⏯ |
忍 🇨🇳 | 🇬🇧 Endure | ⏯ |
然后呢 🇨🇳 | 🇬🇧 And then what | ⏯ |