环境美,人更美 🇨🇳 | 🇬🇧 Environment beauty, people more beautiful | ⏯ |
生活更美好 🇨🇳 | 🇬🇧 Life is better | ⏯ |
你想更完美 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to make it better | ⏯ |
人人美人 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyone is beautiful | ⏯ |
美人 🇨🇳 | 🇬🇧 Beauty | ⏯ |
你们更喜欢欧美男人是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You prefer European and American men, dont you | ⏯ |
没人美人 🇨🇳 | 🇬🇧 No one is beautiful | ⏯ |
明天会更美好 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow will be better | ⏯ |
我希望人们有更美好的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 I want people to have a better life | ⏯ |
爱美人 🇨🇳 | 🇬🇧 Beauty | ⏯ |
美人鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 Mermaid | ⏯ |
美国人 🇨🇳 | 🇬🇧 American | ⏯ |
美女人 🇨🇳 | 🇬🇧 Beauty Man | ⏯ |
人人爱美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyone loves beautiful women | ⏯ |
你长的比你们美国人同龄人更加年轻 🇨🇳 | 🇬🇧 You are younger than your American peers | ⏯ |
小社区有着更少的人,更优美的环境以及更安静的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Small communities have fewer people, a more beautiful environment, and a quieter life | ⏯ |
人累心更累 🇨🇳 | 🇬🇧 People are more tired | ⏯ |
美国的,美国人的 🇨🇳 | 🇬🇧 American, American | ⏯ |
英国人美国人 🇨🇳 | 🇬🇧 English Americans | ⏯ |
两个美人 🇨🇳 | 🇬🇧 Two beauties | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |