我想找个人陪我睡 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to find someone to sleep with me | ⏯ |
我今天晚上陪你们一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be with you tonight | ⏯ |
晚上一个人睡不着,需要人陪 🇨🇳 | 🇬🇧 At night a person can not sleep, need someone to accompany | ⏯ |
今天晚上我不睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping tonight | ⏯ |
我今天会晚一点睡 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to sleep later today | ⏯ |
晚上就我一个中国人,想睡就睡 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a Chinese at night, and Ill sleep if I want to | ⏯ |
我今天晚上又来找你玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Im coming to you again tonight | ⏯ |
他昨晚约我今天晚上去找他 🇨🇳 | 🇬🇧 He asked me to find him tonight last night | ⏯ |
昨天晚上圣诞老人给了我一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Santa Claus gave me one last night | ⏯ |
我今天上晚班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on late shift today | ⏯ |
我每天晚上一两点睡 🇨🇳 | 🇬🇧 I go to bed at one or two oclock every night | ⏯ |
我只需要她白天陪我,晚上我一个人酒店很好 🇨🇳 | 🇬🇧 I just need her to be with me during the day, and Im fine at night | ⏯ |
我今天晚上中个500万 🇨🇳 | 🇬🇧 Im five million tonight | ⏯ |
今天晚上几点睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to go to bed tonight | ⏯ |
晚上上班我找找 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill look for it at work at night | ⏯ |
我今天晚上要上班,没有时间陪你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work tonight, I dont have time to stay with you | ⏯ |
就是晚上陪我一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the evening to stay with me | ⏯ |
陪我一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay with me all day | ⏯ |
我今天晚上拖地 🇨🇳 | 🇬🇧 Im dragging the floor tonight | ⏯ |
今天晚上我出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill come out this evening | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |