Chinese to Vietnamese

How to say 从这边找个女人,多少钱 in Vietnamese?

Bao nhiêu là nó cho một người phụ nữ từ đây

More translations for 从这边找个女人,多少钱

找一个美女多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it for a beautiful woman
这个多少钱多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this
多少钱这个  🇨🇳🇬🇧  How much is this
这个多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does it cost
这个多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it
这个多少钱  🇨🇳🇬🇧  how much is this
这个多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does it cost
从这边坐飞机到你那边要多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does it cost to fly from this side to your side
一个人多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is a person
多少钱一个人  🇨🇳🇬🇧  How much is a person
这个包多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this bag
这个菜多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this dish
这个多少元钱  🇨🇳🇬🇧  How much money is this
这个门多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this door
这个饭多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this meal
这个值多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this worth
这个卖多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does this cost
这个是多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this
这个糖多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this sugar
这个卖多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does this sell

More translations for Bao nhiêu là nó cho một người phụ nữ từ đây

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao blue
宝帮助  🇨🇳🇬🇧  Bao help