我知道这家公司 🇨🇳 | 🇬🇧 I know this company | ⏯ |
我是老公,他是老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a husband, hes a wife | ⏯ |
老公老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Husband and wife | ⏯ |
你跟我老公说,我不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 You tell my husband, I dont know | ⏯ |
你明天要吃完全部 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to eat it all tomorrow | ⏯ |
这是我公公婆婆 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my mother-in-law | ⏯ |
你是我老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre my wife | ⏯ |
我是你老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Im your wife | ⏯ |
明天回公司发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Send it back to the company tomorrow | ⏯ |
明天全部上班哦 🇨🇳 | 🇬🇧 All tomorrow | ⏯ |
你在中国的公司全部都是外模吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are all your companies in China foreign models | ⏯ |
我怎么不知道这个公司 🇨🇳 | 🇬🇧 How come I didnt know about this company | ⏯ |
你是我的全部 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre all I have | ⏯ |
我想知道明天的天气 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to know the weather tomorrow | ⏯ |
你是我的老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 You are my wife | ⏯ |
明天上午去公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the company tomorrow morning | ⏯ |
三.公司部门 🇨🇳 | 🇬🇧 Three. Corporate Department | ⏯ |
但是你是我老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 But youre my wife | ⏯ |
我老公是杨晓明 🇨🇳 | 🇬🇧 My husband is Yang Xiaoming | ⏯ |
我知道了,明天确定 🇨🇳 | 🇬🇧 I know, tomorrow | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
평크계완숙 여우TY 🇨🇳 | 🇬🇧 TY | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
DIVIN!TY— Divir 🇨🇳 | 🇬🇧 DIVIN! TY-Divir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
新奇的事 🇨🇳 | 🇬🇧 Novel ty | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |