这里热吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it hot here | ⏯ |
这里有热水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there hot water here | ⏯ |
请问你这里有热水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have hot water here, please | ⏯ |
你们那里很热 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hot there | ⏯ |
这里好热 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hot here | ⏯ |
你们有热水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have hot water | ⏯ |
请问这里有热水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there hot water here, please | ⏯ |
你们这里有粥吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any porridge here | ⏯ |
你们来过这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you been here before | ⏯ |
你们这里有针吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a needle here | ⏯ |
这里好热呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Its so hot here | ⏯ |
你热吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you hot | ⏯ |
布里斯班热不热很热吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is Brisbane hot and hot | ⏯ |
发热吗?在你们好 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it hot? Hello in you | ⏯ |
你们那里老热了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You guys are hot there, arent they | ⏯ |
你们这里有废品吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any scrap here | ⏯ |
你们这里有酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a hotel here | ⏯ |
你们在这里工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work here | ⏯ |
你们这里有门口吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a door here | ⏯ |
你们这里有牙刷吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a toothbrush here | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |