Chinese to Vietnamese
How to say 可惜我比较笨,学不会,也没人教我 in Vietnamese?
Thật không may, tôi là ngu ngốc, tôi không thể học hỏi, và không có ai dạy tôi
我比较瘦,两个人也可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Im thin, and two people can | ⏯ |
我一个人也不认识,会比较尴尬 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know anyone, Im embarrassed | ⏯ |
所以我可能是一个比较笨的学生 🇨🇳 | 🇬🇧 So I could be a stupid student | ⏯ |
明天等我也会比较短 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be shorter when I wait tomorrow | ⏯ |
我建议明天也可以拿,明天我也会比较短 🇨🇳 | 🇬🇧 I suggest that I can take it tomorrow, and I will be shorter tomorrow | ⏯ |
我脑袋笨 学不会 谢谢你教我菲律宾语 🇨🇳 | 🇬🇧 My head is stupid, im not going to thank you for teaching me Filipino | ⏯ |
你不会中文,也没办法教我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not going to Chinese, you cant teach me | ⏯ |
好可惜我不会讲英文 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a pity I cant speak English | ⏯ |
学习也比较上心了 🇨🇳 | 🇬🇧 Learning is also more heart-to-heart | ⏯ |
这边的人比较会舍不得 🇨🇳 | 🇬🇧 People here will be more reluctant | ⏯ |
在我不会数学的时候,教我数学 🇨🇳 | 🇬🇧 Teach me math when I cant | ⏯ |
我妈妈比较担心,你会不会对我好 🇨🇳 | 🇬🇧 My moms worried, youre going to be nice to me | ⏯ |
人脸比较 🇨🇳 | 🇬🇧 Face comparison | ⏯ |
可惜我命运不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a pity my fate is not good | ⏯ |
有时我不会的数学题他会教我 🇨🇳 | 🇬🇧 Sometimes I cant teach me math problems | ⏯ |
也有人值得我们珍惜 🇨🇳 | 🇬🇧 There are people who deserve to be cherished | ⏯ |
是的,没人教我 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, no one taught me | ⏯ |
我会珍惜的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill cherish it | ⏯ |
我在学习上比较困难 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a difficult time studying | ⏯ |
我比较我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I compare i love you | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |