拍马屁的,拍马屁 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a snob, a snob | ⏯ |
Νοτε οοκ 🇨🇳 | 🇬🇧 Is snob | ⏯ |
ÄÐÈÆÅÀÁÂÃÇÉÊËÐÌÍÎ 🇨🇳 | 🇬🇧 Im snob | ⏯ |
Та\КВасК 🇨🇳 | 🇬🇧 Im snob | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
ЖЕТ\/.арК 4.4 МВ 🇨🇳 | 🇬🇧 Im snob. 4.4 | ⏯ |
小屁孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Little fart snob | ⏯ |
25, _а_рнр.доп 🇨🇳 | 🇬🇧 25, Im snob | ⏯ |
好骚啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a good snob | ⏯ |
你的贱就是我的贱 🇨🇳 | 🇬🇧 Your is my snob | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
骚逼姐姐,不买了,我的骚逼 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorceing sister, dont buy, im snob | ⏯ |
要訂便當嗎 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to be a snob | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |