Vietnamese to Chinese

How to say Em còn thiếu giấy khám sức khoẻ in Chinese?

我丢失了健康证明

More translations for Em còn thiếu giấy khám sức khoẻ

Em  🇻🇳🇬🇧  You
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park
没有EM  🇨🇳🇬🇧  No EM
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em]  🇨🇳🇬🇧  Dinly we will will meet again s.em?e400837
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
Text file phim text em next à  🇻🇳🇬🇧  Text file text em next à
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna

More translations for 我丢失了健康证明

你说错了,证明我女儿是健康的  🇨🇳🇬🇧  Youre wrong, proof that my daughter is healthy
健康了  🇨🇳🇬🇧  Its healthy
丢失  🇨🇳🇬🇧  Lost
失去丢失  🇨🇳🇬🇧  Lost
我丢失了一条狗  🇨🇳🇬🇧  I lost a dog
不丢失  🇨🇳🇬🇧  Dont lose
匙丢失  🇨🇳🇬🇧  The key is missing
健康  🇨🇳🇬🇧  Health
健康  🇨🇳🇬🇧  Healthy
健康  🇨🇳🇬🇧  Health
使我健康  🇨🇳🇬🇧  Make me healthy
护照遗失了,需要开证明  🇨🇳🇬🇧  The passport is missing and requires proof
有益健康的,健康的  🇨🇳🇬🇧  Good for all, healthy
我丢失了一个太阳镜  🇨🇳🇬🇧  I lost a pair of sunglasses
不健康  🇨🇳🇬🇧  Unhealthy
好健康  🇨🇳🇬🇧  Good health
健康的  🇨🇳🇬🇧  Healthy
要健康  🇨🇳🇬🇧  To be healthy
和健康  🇨🇳🇬🇧  and health
有益健康的件有益健康的,健康的  🇨🇳🇬🇧  A healthy piece is wholesome and healthy