我真的不想让你那么辛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 I really dont want you to work so hard | ⏯ |
那你每天上下班很辛苦的 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you work very hard every day | ⏯ |
我的老婆你几点上班 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife, what time do you go to work | ⏯ |
辛苦你很辛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 Hard you are hard | ⏯ |
老公你辛苦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Husband, youve worked hard | ⏯ |
今天真的很辛苦你 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is really hard for you | ⏯ |
老婆老婆,你真漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Wife, youre beautiful | ⏯ |
工作很辛苦,上班人数不够更辛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard work, its not hard enough | ⏯ |
你才来上学,看你学习那么辛苦,别太累 🇨🇳 | 🇬🇧 You come to school, see you study so hard, dont be too tired | ⏯ |
老师 辛苦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Teacher, its been hard | ⏯ |
辛苦了老师 🇨🇳 | 🇬🇧 Hard teacher | ⏯ |
老师辛苦啦 🇨🇳 | 🇬🇧 The teacher worked hard | ⏯ |
老公辛苦了 🇨🇳 | 🇬🇧 My husbands been working hard | ⏯ |
老师辛苦了 🇨🇳 | 🇬🇧 The teacher worked hard | ⏯ |
你辛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre hard | ⏯ |
上班这么早,也是真心的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its true that you go to work so early | ⏯ |
路上小心,今天辛苦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Be careful on the road, its been a hard day | ⏯ |
辛苦了,辛苦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard, its hard | ⏯ |
你那么辛苦,一个月才挣那么少的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 You work so hard, you make so little money in a month | ⏯ |
老师 您辛苦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Teacher, youve worked hard | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |