今天晚上我想换成隔壁的房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to change into the room next door this evening | ⏯ |
房间有点冷,需要一个被子 🇨🇳 | 🇬🇧 The room is a little cold and needs a quilt | ⏯ |
隔壁有 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres one next door | ⏯ |
请给我拿一个毯子 🇨🇳 | 🇬🇧 Please bring me a blanket | ⏯ |
五个房间,四个退房,有一个房间到晚上四点 🇨🇳 | 🇬🇧 Five rooms, four check-out, one room until four oclock in the evening | ⏯ |
隔壁 🇨🇳 | 🇬🇧 Next door | ⏯ |
还有一个小时。 这边很冷。 换到隔壁房间做可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres an hour left. Its cold here. Can you change to the next room | ⏯ |
给我拿一个毯子好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you get me a blanket | ⏯ |
听隔壁在隔壁厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Listen to the factory next door | ⏯ |
我的房间有一只壁虎 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a gecko in my room | ⏯ |
我在隔壁 🇨🇳 | 🇬🇧 Im next door | ⏯ |
哦,去隔壁一个班级上课 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, go to the next class | ⏯ |
在隔壁 🇨🇳 | 🇬🇧 Its next door | ⏯ |
我预定了一晚上的房间 🇨🇳 | 🇬🇧 I booked a room all night | ⏯ |
请给我一张毯子 我很冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me a blanket, Im cold | ⏯ |
今天晚上有几个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 How many rooms are there tonight | ⏯ |
在邮局的隔壁有一家面包房 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a bakery next to the post office | ⏯ |
在隔壁那一栋那边有一房一厅的 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a room and a hall in the building next door | ⏯ |
隔壁香港才有 🇨🇳 | 🇬🇧 Its only in Hong Kong next door | ⏯ |
隔壁有牛肉面 🇨🇳 | 🇬🇧 There is beef noodles next door | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
san xuat theo 🇻🇳 | 🇬🇧 San Achievement by | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
赛欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theo | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
有赛欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres Theo | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |