Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
因为这样对别人不礼貌 🇨🇳 | 🇬🇧 Because its not polite to others | ⏯ |
嘲笑别人是不礼貌的 🇨🇳 | 🇬🇧 It is impolite to laugh at others | ⏯ |
打人不礼貌 🇨🇳 | 🇬🇧 Its impolite to hit people | ⏯ |
不礼貌的 🇨🇳 | 🇬🇧 Discourteous | ⏯ |
筷子吃着别人是不礼貌的 🇨🇳 | 🇬🇧 It is impolite for chopsticks to eat at others | ⏯ |
不礼貌 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not polite | ⏯ |
不礼貌 🇨🇳 | 🇬🇧 Its impolite | ⏯ |
不要以貌取人 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont judge people by their looks | ⏯ |
因为这是不礼貌的 🇨🇳 | 🇬🇧 Because its impolite | ⏯ |
用筷子指着别人是不礼貌的 🇨🇳 | 🇬🇧 It is impolite to point at others with chopsticks | ⏯ |
失礼不礼貌 🇨🇳 | 🇬🇧 Not polite | ⏯ |
礼貌的 🇨🇳 | 🇬🇧 Genty | ⏯ |
礼貌的 🇨🇳 | 🇬🇧 Courtesy | ⏯ |
我们要做有礼貌的人 🇨🇳 | 🇬🇧 We have to be polite people | ⏯ |
不礼貌的动作 🇨🇳 | 🇬🇧 Unpolite action | ⏯ |
这是不礼貌,并且会影响别人 🇨🇳 | 🇬🇧 Its impolite and affects others | ⏯ |
礼貌 🇨🇳 | 🇬🇧 Polite | ⏯ |
有礼貌的 🇨🇳 | 🇬🇧 Polite | ⏯ |
你要有礼貌 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to be polite | ⏯ |
不礼貌几倍 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not polite several times | ⏯ |