感冒咳嗽了 🇨🇳 | 🇬🇧 A cold cough | ⏯ |
感冒咳嗽 🇨🇳 | 🇬🇧 A cold cough | ⏯ |
他感冒了,咳嗽 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes got a cold, hes coughing | ⏯ |
感冒发烧咳嗽 🇨🇳 | 🇬🇧 Cold fever cough | ⏯ |
我昨天得了重感冒,并且咳嗽得厉害 🇨🇳 | 🇬🇧 I caught a bad cold yesterday and coughed badly | ⏯ |
昨天我感冒了 🇨🇳 | 🇬🇧 I caught a cold yesterday | ⏯ |
不咳嗽 🇨🇳 | 🇬🇧 No coughing | ⏯ |
咳嗽药,感冒,抗病毒冲剂 🇨🇳 | 🇬🇧 Cough medicine, cold, antiviral punch | ⏯ |
昨天我咳嗽了整个晚上,睡觉也没睡好 🇨🇳 | 🇬🇧 I coughed all night yesterday and didnt sleep well | ⏯ |
这是感冒的症状了,我咳嗽的时候有痰,不是干咳 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a symptom of a cold, I cough when there is sputum, not dry cough | ⏯ |
帮我买点感冒,咳嗽药。谢谢! 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy me some cold and cough medicine. Thank you | ⏯ |
我咳嗽了 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a cough | ⏯ |
你咳嗽了 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a cough | ⏯ |
咳嗽 🇨🇳 | 🇬🇧 Coughing | ⏯ |
咳嗽 🇨🇳 | 🇬🇧 cough | ⏯ |
感冒了,咳。拿药吃 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a cold, cough. Take some medicine | ⏯ |
我感冒咳嗽了,不过不要担心,我心情很好 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a cold and coughed, but dont worry, Im in a good mood | ⏯ |
我咳嗽好几天了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been coughing for days | ⏯ |
咳嗽一个晚上,人都变形了 🇨🇳 | 🇬🇧 Coughing all night, people are deformed | ⏯ |
利亚咳嗽咳咳咳咳 🇨🇳 | 🇬🇧 Leah coughs cough | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |