Chinese to Vietnamese

How to say 丈夫会等待老婆 in Vietnamese?

Người chồng sẽ chờ đợi vợ ông

More translations for 丈夫会等待老婆

我在等我丈夫  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for my husband
丈夫  🇨🇳🇬🇧  Husband
丈夫  🇨🇳🇬🇧  Husband
丈夫  🇨🇳🇬🇧  husband
老婆也待过  🇨🇳🇬🇧  My wife has been there, too
等会等待  🇨🇳🇬🇧  wait
中国功夫,老婆  🇨🇳🇬🇧  Chinese Kung Fu, wife
大丈夫  🇯🇵🇬🇧  No problem
她丈夫  🇨🇳🇬🇧  her husband
我丈夫在机场等我  🇨🇳🇬🇧  My husband is waiting for me at the airport
我是丈夫  🇨🇳🇬🇧  Im a husband
你丈夫呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres your husband
一個丈夫  🇭🇰🇬🇧  A husband
我的丈夫  🇨🇳🇬🇧  My husband
老婆老婆  🇨🇳🇬🇧  Wife, wife
我等我老婆来  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for my wife to come
我等下我老婆  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for my wife
老婆会伤心  🇨🇳🇬🇧  The wife will be sad
老婆婆  🇨🇳🇬🇧  Old lady
我丈夫在小区门口等你  🇨🇳🇬🇧  My husband is waiting for you at the gate of the neighborhood

More translations for Người chồng sẽ chờ đợi vợ ông

Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend