Vietnamese to Chinese

How to say Tôi thấy anh học tiếng Hàn in Chinese?

我看到你学韩语了

More translations for Tôi thấy anh học tiếng Hàn

Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you

More translations for 我看到你学韩语了

我想学韩语了  🇨🇳🇬🇧  I want to learn Korean
我在看韩剧,简单些韩语  🇨🇳🇬🇧  Im watching Korean drama, simple Korean
我爱你韩语  🇨🇳🇬🇧  I love you Korean
你看到我了  🇨🇳🇬🇧  Did you see me
我看到你了  🇨🇳🇬🇧  I see you
韩语  🇨🇳🇬🇧  Korean
你看到了吗?我找到了  🇨🇳🇬🇧  Did you see that? I found it
你会韩语,太厉害了  🇨🇳🇬🇧  You can speak Korean, thats great
我看到了  🇨🇳🇬🇧  I see it
我其实一直想去学韩语  🇨🇳🇬🇧  Ive always wanted to learn Korean
我不会韩语  🇨🇳🇬🇧  I cant speak Korean
韩语课  🇨🇳🇬🇧  Korean lessons
我到你们学校了  🇨🇳🇬🇧  Im at your school
韩语和日语  🇨🇳🇬🇧  Korean and Japanese
我看不到你人了  🇨🇳🇬🇧  I cant see you anymore
我说我看不到你了  🇨🇳🇬🇧  I said I cant see you
我爱你韩语怎么说  🇨🇳🇬🇧  I love what you say in Korean
我非常喜欢韩语,所以想去韩国留学  🇨🇳🇬🇧  I like Korean very much, so I want to study in Korea
你看不到了  🇨🇳🇬🇧  You cant see it
你看到了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you see that