Vietnamese to Chinese

How to say Ngủ đi không ngày mai bạn sẽ mệt in Chinese?

睡去,明天你会累

More translations for Ngủ đi không ngày mai bạn sẽ mệt

Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
清迈古城  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
麦香  🇨🇳🇬🇧  Mai Xiang

More translations for 睡去,明天你会累

你累了就去睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go to bed when youre tired
你累了就去睡觉吧  🇨🇳🇬🇧  When youre tired, go to bed
明天可以多睡会儿  🇨🇳🇬🇧  You can get some more sleep tomorrow
你今天很累 应该睡觉  🇨🇳🇬🇧  Youre tired today, you should sleep
你好你好,明天陪我去睡觉吧  🇨🇳🇬🇧  Hello, go to bed with me tomorrow
因为你每天会很累  🇨🇳🇬🇧  Because youre tired every day
明天早点睡  🇨🇳🇬🇧  Go to bed early tomorrow
你明天去拿  🇨🇳🇬🇧  Youre going to get it tomorrow
你明天会撒谎  🇨🇳🇬🇧  Youll lie tomorrow
明天去  🇨🇳🇬🇧  Go tomorrow
明天去你那里去  🇨🇳🇬🇧  Go to your place tomorrow
你在干嘛呢?明天去不去约会  🇨🇳🇬🇧  What are you doing? Not going on a date tomorrow
你今天很累 应该睡的很好  🇨🇳🇬🇧  Youre tired today, you should sleep well
我想睡一会,有点累了  🇨🇳🇬🇧  I want to sleep for a while, im a little tired
明天开会  🇨🇳🇬🇧  There will be a meeting tomorrow
明天会到  🇨🇳🇬🇧  Itll be tomorrow
明天和后天我会去爬山  🇨🇳🇬🇧  Ill go climbing tomorrow and the day after tomorrow
快睡吧!明天见  🇨🇳🇬🇧  Go to sleep! See you tomorrow
睡觉了明天聊  🇨🇳🇬🇧  Im asleep.Talk tomorrow
睡觉明天干活  🇨🇳🇬🇧  Sleep and work tomorrow