Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
清迈古城 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
麦香 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai Xiang | ⏯ |
你累了就去睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to bed when youre tired | ⏯ |
你累了就去睡觉吧 🇨🇳 | 🇬🇧 When youre tired, go to bed | ⏯ |
明天可以多睡会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 You can get some more sleep tomorrow | ⏯ |
你今天很累 应该睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre tired today, you should sleep | ⏯ |
你好你好,明天陪我去睡觉吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, go to bed with me tomorrow | ⏯ |
因为你每天会很累 🇨🇳 | 🇬🇧 Because youre tired every day | ⏯ |
明天早点睡 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to bed early tomorrow | ⏯ |
你明天去拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to get it tomorrow | ⏯ |
你明天会撒谎 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll lie tomorrow | ⏯ |
明天去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go tomorrow | ⏯ |
明天去你那里去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to your place tomorrow | ⏯ |
你在干嘛呢?明天去不去约会 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing? Not going on a date tomorrow | ⏯ |
你今天很累 应该睡的很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre tired today, you should sleep well | ⏯ |
我想睡一会,有点累了 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to sleep for a while, im a little tired | ⏯ |
明天开会 🇨🇳 | 🇬🇧 There will be a meeting tomorrow | ⏯ |
明天会到 🇨🇳 | 🇬🇧 Itll be tomorrow | ⏯ |
明天和后天我会去爬山 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go climbing tomorrow and the day after tomorrow | ⏯ |
快睡吧!明天见 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to sleep! See you tomorrow | ⏯ |
睡觉了明天聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Im asleep.Talk tomorrow | ⏯ |
睡觉明天干活 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep and work tomorrow | ⏯ |