Vietnamese to Chinese

How to say Tôi nói rồi in Chinese?

我说过

More translations for Tôi nói rồi

Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i

More translations for 我说过

我听说过  🇨🇳🇬🇧  Ive heard of it
我说过了  🇨🇳🇬🇧  I told you
说过  🇨🇳🇬🇧  Said
我听说过他  🇨🇳🇬🇧  Ive heard of him
你跟我说过  🇨🇳🇬🇧  You told me
当我没说过  🇨🇳🇬🇧  When I didnt say
我曾经说过  🇨🇳🇬🇧  Ive said before
我之前说过  🇨🇳🇬🇧  I said it before
我说过我害怕  🇨🇳🇬🇧  I told you I was scared
我和你说过。发生过  🇨🇳🇬🇧  I told you. It happened
听说过  🇨🇳🇬🇧  Ive heard of it
他跟我说过了  🇨🇳🇬🇧  He told me
我说过年之前  🇨🇳🇬🇧  I told you years ago
我说过了什么  🇨🇳🇬🇧  What did I say
我知道,你说过  🇨🇳🇬🇧  I know, you said
他说他说过了  🇨🇳🇬🇧  He said he had
他说过来接我们  🇨🇳🇬🇧  He said come and pick us up
他没说过我爱你  🇨🇳🇬🇧  He didnt say I love you
这个跟我说过了  🇨🇳🇬🇧  This one told me
我重新给你说过  🇨🇳🇬🇧  I told you it again