Chinese to Vietnamese

How to say 她说粗口了,揍她 in Vietnamese?

Cô ấy nói thô lỗ, nhấn cô ấy

More translations for 她说粗口了,揍她

她说她病了  🇨🇳🇬🇧  She said she was sick
再说她们不揍死你们  🇨🇳🇬🇧  Besides, they dont beat you up
粗口  🇨🇳🇬🇧  Foul language
她说她说他说蚊香  🇨🇳🇬🇧  She said she said he said mosquito incense
啊喔呃因为她妈说她了  🇨🇳🇬🇧  Oh, uh, because her mom said she was there
我已经跟她说了,KFC等她  🇨🇳🇬🇧  Ive told her, KFC, wait for her
她说她说话声音太轻  🇨🇳🇬🇧  She said she spoke too softly
已经跟她说了  🇨🇳🇬🇧  I already told her
她说她的肚子痛  🇨🇳🇬🇧  She said she had a stomachache
他让她爆扎了伤口  🇨🇳🇬🇧  He caused her to burst into a wound
你跟她说,她说什么意思  🇨🇳🇬🇧  You told her, what does she mean
她说她是留给我的  🇨🇳🇬🇧  She said she was left to me
她说什么  🇨🇳🇬🇧  What did she say
她怎么说  🇨🇳🇬🇧  What did she say
她说没钱  🇨🇳🇬🇧  She said she had no money
她说我认  🇨🇳🇬🇧  She said I recognized
说她坏话  🇨🇳🇬🇧  Say bad things about her
她先说话  🇨🇳🇬🇧  She spoke first
你不要说她胖了  🇨🇳🇬🇧  You dont want to say shes fat
她来了  🇨🇳🇬🇧  Here she comes

More translations for Cô ấy nói thô lỗ, nhấn cô ấy

còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, -  🇨🇳🇬🇧  vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, -
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English