Chinese to Vietnamese

How to say 明天卖吗 in Vietnamese?

Nó sẽ được bán vào ngày mai

More translations for 明天卖吗

明天来吗  🇨🇳🇬🇧  Will you come tomorrow
是明天吗  🇨🇳🇬🇧  Is it tomorrow
明天送吗  🇨🇳🇬🇧  Will it be delivered tomorrow
你明天明白了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you understand tomorrow
你明天上学吗?你明天上学吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to school tomorrow? Are you going to school tomorrow
明天明天  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow tomorrow
明天还玩吗  🇨🇳🇬🇧  Still playing tomorrow
明天有空吗  🇨🇳🇬🇧  Are you free tomorrow
明天上学吗  🇨🇳🇬🇧  Will you go to school tomorrow
明天有雨吗  🇨🇳🇬🇧  Is there rain tomorrow
明天要来吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming tomorrow
明天可以吗  🇨🇳🇬🇧  Will it be possible for tomorrow
明天可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can you do it tomorrow
明天还来吗  🇨🇳🇬🇧  Will you come back tomorrow
明天见好吗  🇨🇳🇬🇧  Will you see you tomorrow
明天能好吗  🇨🇳🇬🇧  How can you do tomorrow
明天跑步吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to run tomorrow
明天放假吗  🇨🇳🇬🇧  Will it be off tomorrow
明天回行吗  🇨🇳🇬🇧  Can you go back tomorrow
明天上班吗  🇨🇳🇬🇧  Do you work tomorrow

More translations for Nó sẽ được bán vào ngày mai

Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
PHIEU BÁN LÉ  🇨🇳🇬🇧  PHIEU B?N L
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
清迈古城  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
麦香  🇨🇳🇬🇧  Mai Xiang
Mai A vê ah  🇨🇳🇬🇧  Mai A v ah
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
泰国清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai, Thailand
清迈大学  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai University
去清迈  🇨🇳🇬🇧  To Chiang Mai
泰国清迈  🇭🇰🇬🇧  Chiang Mai, Thailand
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
周四到清迈  🇨🇳🇬🇧  Thursday to Chiang Mai