Chinese to Vietnamese

How to say 我会等你愿意 in Vietnamese?

Tôi sẽ chờ đợi cho bạn để

More translations for 我会等你愿意

我愿意等你  🇨🇳🇬🇧  Id like to wait for you
你愿意等我吗  🇨🇳🇬🇧  Will you wait for me
我愿意  🇨🇳🇬🇧  I do
我愿意  🇨🇳🇬🇧  I do
你愿意和我一起去吗?我愿意  🇨🇳🇬🇧  Would you like to go with me? I do
你会愿意为我学中文吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to Chinese for me
你不愿意  🇨🇳🇬🇧  You dont want to
你愿意吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to
你愿意吗  🇨🇳🇬🇧  Will you
你愿意吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to
你愿意啊  🇨🇳🇬🇧  Youd like to
我很愿意教你  🇨🇳🇬🇧  Id love to teach you
你愿意娶我吗  🇨🇳🇬🇧  Will you marry me
我愿意陪着你  🇨🇳🇬🇧  Id like to be with you
有你在我愿意  🇨🇳🇬🇧  Have you I do
你愿意,我同意,你如果不愿意,我还是喜欢你  🇨🇳🇬🇧  If you like, I agree, if you dont want to, I still like you
愿意  🇨🇳🇬🇧  Be willing
我很愿意  🇨🇳🇬🇧  Id love to
我不愿意  🇨🇳🇬🇧  I dont want to
你愿意跟我去听演唱会吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to go to the concert with me

More translations for Tôi sẽ chờ đợi cho bạn để

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g