Vietnamese to Chinese

How to say Bạn ngủ đi muộn roi3 in Chinese?

你睡得很晚 Roi3

More translations for Bạn ngủ đi muộn roi3

Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me

More translations for 你睡得很晚 Roi3

我昨晚睡得很好  🇨🇳🇬🇧  I slept well last night
你睡觉很晚  🇨🇳🇬🇧  You go to bed late
你好像每天都睡得很晚  🇨🇳🇬🇧  You seem to sleep late every day
昨晚你睡得好吗  🇨🇳🇬🇧  Did you sleep well last night
你晚上睡得好吗  🇨🇳🇬🇧  Did you sleep well at night
你昨晚睡得好吗  🇨🇳🇬🇧  Did you sleep well last night
睡得很香  🇨🇳🇬🇧  Sleep well
你睡觉很晚吗  🇨🇳🇬🇧  Do you sleep late
我睡得很好  🇨🇳🇬🇧  I sleep well
睡得很好哦  🇨🇳🇬🇧  I slept well
昨晚睡得好吗  🇨🇳🇬🇧  Did you sleep well last night
昨晚睡得如何  🇨🇳🇬🇧  How did you sleep last night
昨晚睡得好嗎  🇨🇳🇬🇧  Did you sleep well last night
我很晚才睡  🇨🇳🇬🇧  I went to bed late
为什么你睡得那么晚  🇨🇳🇬🇧  Why did you sleep so late
睡得晚 才回起的晚啊  🇨🇳🇬🇧  Sleep late, get back late
很晚了,你还不睡吗  🇨🇳🇬🇧  Its late, arent you going to sleep
我每天睡很晚,起也很晚  🇨🇳🇬🇧  I sleep late every day, get up late
昨晚睡得咋样啊  🇨🇳🇬🇧  Did you sleep well last night
某人睡得很香  🇨🇳🇬🇧  Someone sleeps soundly