Vietnamese to Chinese

How to say Cháu với ông chưa anh in Chinese?

你和他在一起

More translations for Cháu với ông chưa anh

Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other

More translations for 你和他在一起

你和其他人在一起  🇨🇳🇬🇧  Youre with the others
他们和你在一起吗  🇨🇳🇬🇧  Are they with you
和你在一起  🇨🇳🇬🇧  With you
在和你一起  🇨🇳🇬🇧  In being with you
你和我在一起!  🇨🇳🇬🇧  Youre with me
想和你在一起  🇨🇳🇬🇧  Want to be with you
心和你在一起  🇨🇳🇬🇧  Heart is with you
他现在就和我在一起  🇨🇳🇬🇧  Hes with me now
和在一起  🇨🇳🇬🇧  and together
你和他一起去吧!  🇨🇳🇬🇧  You go with him
和他们一起  🇨🇳🇬🇧  With them
我和他经常在一起  🇨🇳🇬🇧  Im with him a lot
他在一起  🇨🇳🇬🇧  Hes together
你现在和谁在一起  🇨🇳🇬🇧  Who are you with now
我的心和你在一起,我的心和你在一起  🇨🇳🇬🇧  My heart is with you, my heart is with you
你和谁在一起睡  🇨🇳🇬🇧  Who are you sleeping with
我想和你在一起  🇨🇳🇬🇧  I want to be with you
和你住在一起么  🇨🇳🇬🇧  Do you live with you
她和你在一起么  🇨🇳🇬🇧  Is she with you
我和你们在一起  🇨🇳🇬🇧  Im with you