被蚊子咬了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been bitten by a mosquito | ⏯ |
我被蚊子咬了 🇨🇳 | 🇬🇧 I was bitten by a mosquito | ⏯ |
蚊子咬你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Mosquitoes bite you | ⏯ |
有蚊子咬吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any mosquito bites | ⏯ |
防止蚊虫的蚊虫叮咬 🇨🇳 | 🇬🇧 To prevent mosquito bites | ⏯ |
我被猫咬了 🇨🇳 | 🇬🇧 I was bitten by a cat | ⏯ |
蚊子蚊子 🇨🇳 | 🇬🇧 Mosquitoes | ⏯ |
被狗咬了一口 🇨🇳 | 🇬🇧 A bite by a dog | ⏯ |
上被子盖上被子 🇨🇳 | 🇬🇧 the upper quilt covered with the quilt | ⏯ |
蚊子叮了 🇨🇳 | 🇬🇧 Mosquitoes have been bitten | ⏯ |
防蚊虫叮咬的药膏 🇨🇳 | 🇬🇧 An ointment against mosquito bites | ⏯ |
床上的被子 🇨🇳 | 🇬🇧 Quilts on the bed | ⏯ |
蚊子 🇨🇳 | 🇬🇧 Mosquitoes | ⏯ |
蚊子 🇨🇳 | 🇬🇧 mosquito | ⏯ |
飞的蚊子 🇨🇳 | 🇬🇧 Flying mosquitoes | ⏯ |
晚上有蚊子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any mosquitoes at night | ⏯ |
你的被子太薄了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your quilt is too thin | ⏯ |
蚊子药 🇨🇳 | 🇬🇧 Mosquito medicine | ⏯ |
防蚊子 🇨🇳 | 🇬🇧 Anti-mosquito | ⏯ |
蚊子豪 🇨🇳 | 🇬🇧 Mosquito howe | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |