Chinese to Vietnamese

How to say 给我量一下血压 in Vietnamese?

Lấy huyết áp của tôi

More translations for 给我量一下血压

给您测量一下血压  🇨🇳🇬🇧  Take a measure of your blood pressure
能给我量量血压吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me a measure of my blood pressure
血压下降  🇨🇳🇬🇧  Blood pressure drops
血压  🇨🇳🇬🇧  Blood pressure
给你测个血压  🇨🇳🇬🇧  Put your blood pressure on
降血压  🇨🇳🇬🇧  Lower blood pressure
高血压  🇨🇳🇬🇧  Hypertension
测血压  🇨🇳🇬🇧  Blood pressure measurement
血量  🇨🇳🇬🇧  Blood volume
降血压药  🇨🇳🇬🇧  Blood pressure-lowering drugs
出血量  🇨🇳🇬🇧  Amount of bleeding
突然血压高  🇨🇳🇬🇧  Suddenly the blood pressure is high
我有吃高血压药  🇨🇳🇬🇧  I have high blood pressure pills
有效循环血量下降  🇨🇳🇬🇧  Effective circulation of blood decreased
恢复血量  🇨🇳🇬🇧  Restoring blood volume
比如,高血压,高血脂等  🇨🇳🇬🇧  For example, high blood pressure, high blood lipids, etc
量一下  🇨🇳🇬🇧  Take a measure
测量电压  🇨🇳🇬🇧  Measuring voltage
我有遗传的高血压  🇨🇳🇬🇧  I have inherited high blood pressure
我家族都有高血压  🇨🇳🇬🇧  My family has high blood pressure

More translations for Lấy huyết áp của tôi

Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i