Chinese to Vietnamese

How to say 那个人挺好 in Vietnamese?

Người đàn ông đó là tốt

More translations for 那个人挺好

那边挺好的  🇨🇳🇬🇧  Its good over there
那还挺好的  🇨🇳🇬🇧  Thats good
对那个挺远的  🇨🇳🇬🇧  Its a long way off for that one
挺好  🇨🇳🇬🇧  Very good
谢谢你的好心,一个人挺好的  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your kindness, a very good person
挺好的  🇨🇳🇬🇧  Good
挺好的  🇨🇳🇬🇧  Pretty good
挺好喝  🇨🇳🇬🇧  Its delicious
挺好deq  🇨🇳🇬🇧  Very good deq
都挺好  🇨🇳🇬🇧  Its all good
那你是个好男人  🇨🇳🇬🇧  Then you are a good man
那个人  🇨🇳🇬🇧  That man
这个地方好像是挺好  🇨🇳🇬🇧  This place seems to be fine
那个是人家骗你的那个不好  🇨🇳🇬🇧  Thats the one that people cheat on you
那还挺近的  🇨🇳🇬🇧  Thats pretty close
那也挺近的  🇨🇳🇬🇧  Thats pretty close, too
挺有sick to meet那个天气  🇨🇳🇬🇧  Theres quite sick to meet that weather
那个女人好有魅力  🇨🇳🇬🇧  That woman is so charming
我挺好的  🇨🇳🇬🇧  Im fine
想法挺好  🇨🇳🇬🇧  Its a good idea

More translations for Người đàn ông đó là tốt

tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita