Chinese to Vietnamese

How to say 这是奶嘴文化 in Vietnamese?

Đó là văn hóa núm vú

More translations for 这是奶嘴文化

奶嘴  🇨🇳🇬🇧  Pacifier
这就是文化不同  🇨🇳🇬🇧  This is the difference between culture
文化  🇨🇳🇬🇧  Cultural / Culture
这是中国的茶文化  🇨🇳🇬🇧  This is The tea culture of China
这是奶奶的  🇨🇳🇬🇧  This is Grandmas
这是我奶奶  🇨🇳🇬🇧  This is my grandmother
文化节  🇨🇳🇬🇧  Cultural Festival
文化课  🇨🇳🇬🇧  Culture class
文化路  🇨🇳🇬🇧  Wen hua
汉文化  🇨🇳🇬🇧  Han Culture
也许这就是中国文化和美国文化的不同  🇨🇳🇬🇧  Maybe thats the difference between Chinese culture and American culture
这是你的奶奶  🇨🇳🇬🇧  This is your grandmother
这是我的奶奶  🇨🇳🇬🇧  This is my grandmother
奶油会融化  🇨🇳🇬🇧  The cream melts
这个是奶  🇨🇳🇬🇧  This is milk
这是豆奶  🇨🇳🇬🇧  This is soy milk
这是奶茶  🇨🇳🇬🇧  Its milk tea
这是你的奶奶吗  🇨🇳🇬🇧  Is this your grandmother
这是领导的奶奶  🇨🇳🇬🇧  This is the leader of the grandmother
他的公司文化是  🇨🇳🇬🇧  His corporate culture is

More translations for Đó là văn hóa núm vú

Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries