Chinese to Vietnamese

How to say 无法发送没反应,听不懂没有反应 in Vietnamese?

Không thể gửi không trả lời, không hiểu không trả lời

More translations for 无法发送没反应,听不懂没有反应

没有反应  🇨🇳🇬🇧  No response
就是没反应  🇨🇳🇬🇧  Just didnt respond
没有任何不良反应  🇨🇳🇬🇧  No adverse reactions
反应  🇨🇳🇬🇧  Reaction
没有过敏反应吧  🇨🇳🇬🇧  No allergic reactions, do you
反应下  🇨🇳🇬🇧  reaction
我这边没反应好  🇨🇳🇬🇧  I didnt respond well on my side
电话机按1没反应  🇨🇳🇬🇧  The phone presses 1 unresponsive
变态反应  🇨🇳🇬🇧  Allergy
做出反应  🇨🇳🇬🇧  React
反应能力  🇨🇳🇬🇧  Ability to react
问你吃了有什么不良反应没有  🇨🇳🇬🇧  Ask you whats the adverse reaction
我有点反应不过来  🇨🇳🇬🇧  I cant react a little
那个要反应快一点,反应太慢  🇨🇳🇬🇧  Thats to react a little faster, too slow
梅纳德反应  🇨🇳🇬🇧  Maynard reaction
变态反应科  🇨🇳🇬🇧  Pervert reaction department
是正常反应  🇨🇳🇬🇧  Its a normal reaction
我们的反应  🇨🇳🇬🇧  our reaction
手上有很多反应  🇨🇳🇬🇧  Theres a lot of reaction on the hands
你反锁没有  🇨🇳🇬🇧  You didnt have a lock

More translations for Không thể gửi không trả lời, không hiểu không trả lời

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i