Chinese to Vietnamese

How to say 没有信号 in Vietnamese?

Không có tín hiệu

More translations for 没有信号

没有信号  🇨🇳🇬🇧  No Signal
我这里没有信号  🇨🇳🇬🇧  I dont have a signal here
手机卡 没有信号  🇨🇳🇬🇧  Cell phone card, no signal
wifi在楼上没有信号  🇨🇳🇬🇧  Wifi doesnt have a signal upstairs
楼上面手机没有信号  🇨🇳🇬🇧  Theres no signal on the cell phone above the building
走到哪里都没有信号  🇨🇳🇬🇧  Theres no signal wherever you go
我们的房间没有信号  🇨🇳🇬🇧  Theres no signal in our room
那个农场有没有手机信号  🇨🇳🇬🇧  Does that farm have a cell phone signal
信号  🇨🇳🇬🇧  Signal
您给我的在101没有信号  🇨🇳🇬🇧  You gave me no signal on 101
通信信号  🇨🇳🇬🇧  Communication signal
有没有95号  🇨🇳🇬🇧  Is there a 95
没有信任  🇨🇳🇬🇧  No trust
没有信誉  🇨🇳🇬🇧  No credibility
没有诚信  🇨🇳🇬🇧  No integrity
没有没有,很相信  🇨🇳🇬🇧  No, no, I believe it
你有微信号吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a microsignal
你有没有微信  🇨🇳🇬🇧  Do you have weChat
微信号  🇨🇳🇬🇧  Micro-Signal
信号灯  🇨🇳🇬🇧  Lights

More translations for Không có tín hiệu

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not