现在才卖到16号 🇨🇳 | 🇬🇧 Its only now for the 16th | ⏯ |
现在没有问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Now theres no problem | ⏯ |
没问题现在就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 No problem, its okay now | ⏯ |
有问题告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me theres a problem | ⏯ |
投诉 🇨🇳 | 🇬🇧 Complaint | ⏯ |
投诉 🇭🇰 | 🇬🇧 Complaints | ⏯ |
在这就出现一个问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a problem here | ⏯ |
到30号吗 🇨🇳 | 🇬🇧 To the 30th | ⏯ |
产品设计有问题 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a problem with the product design | ⏯ |
现在还在问这个问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Im still asking that question | ⏯ |
但现在他有一个问题 🇨🇳 | 🇬🇧 But now he has a problem | ⏯ |
投诉信 🇨🇳 | 🇬🇧 Letter of Complaint | ⏯ |
投诉人 🇨🇳 | 🇬🇧 Complainant | ⏯ |
投诉他 🇨🇳 | 🇬🇧 Complain to him | ⏯ |
案号有两个问题,请根据所听到的问题 🇨🇳 | 🇬🇧 There are two questions in case numbers, please base on the questions you have heard | ⏯ |
请在当地投诉 🇨🇳 | 🇬🇧 Please complain locally | ⏯ |
现在是21号,还有四天就到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the 21st and four days is there | ⏯ |
我们才发现这个问题 🇨🇳 | 🇬🇧 We only found out about it | ⏯ |
问的问题就到这里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats the question | ⏯ |
发现问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a problem | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
5:30~7:30 🇨🇳 | 🇬🇧 5:30- 7:30 | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
(30阝 🇨🇳 | 🇬🇧 (30 | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
第30 🇨🇳 | 🇬🇧 Article 30 | ⏯ |
30块 🇨🇳 | 🇬🇧 30 bucks | ⏯ |
30斤 🇨🇳 | 🇬🇧 30 pounds | ⏯ |
30双 🇨🇳 | 🇬🇧 30 pairs | ⏯ |
30元 🇨🇳 | 🇬🇧 30 yuan | ⏯ |