Chinese to Vietnamese

How to say 30号就成品到现在,才投诉有问题 in Vietnamese?

30 trên sản phẩm đã hoàn thành cho đến bây giờ, chỉ để phàn nàn rằng có một vấn đề

More translations for 30号就成品到现在,才投诉有问题

现在才卖到16号  🇨🇳🇬🇧  Its only now for the 16th
现在没有问题  🇨🇳🇬🇧  Now theres no problem
没问题现在就可以  🇨🇳🇬🇧  No problem, its okay now
有问题告诉我  🇨🇳🇬🇧  Tell me theres a problem
投诉  🇨🇳🇬🇧  Complaint
投诉  🇭🇰🇬🇧  Complaints
在这就出现一个问题  🇨🇳🇬🇧  Theres a problem here
到30号吗  🇨🇳🇬🇧  To the 30th
产品设计有问题  🇨🇳🇬🇧  There is a problem with the product design
现在还在问这个问题  🇨🇳🇬🇧  Im still asking that question
但现在他有一个问题  🇨🇳🇬🇧  But now he has a problem
投诉信  🇨🇳🇬🇧  Letter of Complaint
投诉人  🇨🇳🇬🇧  Complainant
投诉他  🇨🇳🇬🇧  Complain to him
案号有两个问题,请根据所听到的问题  🇨🇳🇬🇧  There are two questions in case numbers, please base on the questions you have heard
请在当地投诉  🇨🇳🇬🇧  Please complain locally
现在是21号,还有四天就到了  🇨🇳🇬🇧  Its the 21st and four days is there
我们才发现这个问题  🇨🇳🇬🇧  We only found out about it
问的问题就到这里了  🇨🇳🇬🇧  Thats the question
发现问题  🇨🇳🇬🇧  Find a problem

More translations for 30 trên sản phẩm đã hoàn thành cho đến bây giờ, chỉ để phàn nàn rằng có một vấn đề

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
5:30~7:30  🇨🇳🇬🇧  5:30- 7:30
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
(30阝  🇨🇳🇬🇧  (30
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
第30  🇨🇳🇬🇧  Article 30
30块  🇨🇳🇬🇧  30 bucks
30斤  🇨🇳🇬🇧  30 pounds
30双  🇨🇳🇬🇧  30 pairs
30元  🇨🇳🇬🇧  30 yuan