你先回去,我会和他说 🇨🇳 | 🇬🇧 You go back, Ill talk to him | ⏯ |
我睡一会儿,就晚一点回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get some sleep and go back later | ⏯ |
他一会儿能回来 🇨🇳 | 🇬🇧 He will be back in a moment | ⏯ |
他去厕所了,一会儿就回来 🇨🇳 | 🇬🇧 He went to the toilet and will be back in a minute | ⏯ |
回去休息一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back and have a rest | ⏯ |
我可能会晚点儿去 🇨🇳 | 🇬🇧 I may go later | ⏯ |
晚一会儿走 🇨🇳 | 🇬🇧 Leave later | ⏯ |
他去买东西了,一会儿就回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 He went shopping and came back in a minute | ⏯ |
过了一会儿他再去 🇨🇳 | 🇬🇧 He will go again after a while | ⏯ |
一会儿唱歌,一会儿说说笑笑 🇨🇳 | 🇬🇧 After a while singing, talking and laughing | ⏯ |
我可能晚点才会回去 🇨🇳 | 🇬🇧 I might be back later | ⏯ |
他去哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is he going | ⏯ |
一会儿再说 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill talk about it later | ⏯ |
直到晚会结束他才回家 🇨🇳 | 🇬🇧 He didnt go home until the party was over | ⏯ |
晚一会儿再走 🇨🇳 | 🇬🇧 Leave later | ⏯ |
晚上回家再说 🇨🇳 | 🇬🇧 Come home at night | ⏯ |
他要出去,你就说回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes going out, and youre going to come back | ⏯ |
一会儿就回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back in a minute | ⏯ |
晚上付的276元会退回去 🇨🇳 | 🇬🇧 The $276 paid in the evening will be refunded | ⏯ |
想出去玩儿会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go out and have a play | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |