Chinese to Vietnamese

How to say 吃药了吗 in Vietnamese?

Bạn đã lấy thuốc của bạn

More translations for 吃药了吗

吃药了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you take your medicine
吃药了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you take the medicine
吃药了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you take any medicine
你吃药了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you take your medicine
吃了药  🇨🇳🇬🇧  Take the medicine
现在不吃药了吗  🇨🇳🇬🇧  Dont take any medicine now
吃了止疼药  🇨🇳🇬🇧  Take painkillers
已经吃了药  🇨🇳🇬🇧  Ive taken the medicine
吃药  🇨🇳🇬🇧  Medicine
吃药  🇨🇳🇬🇧  Take the medicine
吃了药好一点了  🇨🇳🇬🇧  Its better to take the medicine
别忘了把药吃了  🇨🇳🇬🇧  Dont forget to take the medicine
吃了吗吃了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you eat it
就不用吃药了  🇨🇳🇬🇧  I dont have to take your medicine
他回家吃了药  🇨🇳🇬🇧  He went home to take medicine
吃了药管用不  🇨🇳🇬🇧  Dont use the medicine tube
昨晚吃过药了  🇨🇳🇬🇧  I took my medicine last night
吃饭了吗?吃饭了吗?你吃饭了吗?吃饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you eaten? Have you eaten? Have you eaten? Have you eaten
你吃过避孕药吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever taken the pill
不用买药吃药  🇨🇳🇬🇧  Dont buy medicine

More translations for Bạn đã lấy thuốc của bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it