Chinese to Vietnamese

How to say 会照顾自己,怎么会生病 in Vietnamese?

sẽ chăm sóc bản thân mình, làm thế nào bạn có thể bị bệnh

More translations for 会照顾自己,怎么会生病

照顾好自己,不然你会生病的  🇨🇳🇬🇧  Take care of yourself or youll get sick
我会照顾好自己的  🇨🇳🇬🇧  Ill take care of myself
我生病时她会照顾我  🇨🇳🇬🇧  Shell take care of me when Im sick
谢谢我会照顾好自己的  🇨🇳🇬🇧  Thank you, Ill take care of myself
照顾好自己  🇨🇳🇬🇧  Take care of yourself
我会照顾好自己的,放心吧!  🇨🇳🇬🇧  I will take care of myself, rest assured
好好照顾自己  🇨🇳🇬🇧  Take care of yourself
照顾好你自己  🇨🇳🇬🇧  Take care of yourself
你照顾好自己  🇨🇳🇬🇧  You take care of yourself
请照顾好自己  🇹🇭🇬🇧  該如 工学部 顾 好名好命 at 己
好好照顾自己  🇨🇳🇬🇧  Take good care of yourself
你得学会照顾好自己的身体  🇨🇳🇬🇧  You have to learn to take care of your body
他们仍然不会管理和照顾自己的生活  🇨🇳🇬🇧  They still cant manage and take care of their lives
我会照顾你  🇨🇳🇬🇧  Ill take care of you
她会照顾你  🇨🇳🇬🇧  Shell take care of you
我可以照顾自己  🇨🇳🇬🇧  I can take care of myself
你必须照顾自己  🇨🇳🇬🇧  You have to take care of yourself
要好好照顾自己  🇨🇳🇬🇧  Take good care of yourself
请你照顾好自己  🇨🇳🇬🇧  Please take care of yourself
好的,照顾好自己  🇨🇳🇬🇧  Okay, take care of yourself

More translations for sẽ chăm sóc bản thân mình, làm thế nào bạn có thể bị bệnh

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
cơ bản  🇻🇳🇬🇧  Fundamental
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other