Chinese to Vietnamese

How to say 老公很生气 in Vietnamese?

Chồng tôi tức giận

More translations for 老公很生气

很生气  🇨🇳🇬🇧  Im angry
很生气  🇨🇳🇬🇧  Very angry
我很生气  🇨🇳🇬🇧  Im angry
不,很生气  🇨🇳🇬🇧  No, Im angry
我很生气  🇨🇳🇬🇧  Im very angry
她很生气  🇨🇳🇬🇧  Shes angry
他很生气  🇨🇳🇬🇧  He was very angry
萨拉很生气  🇨🇳🇬🇧  Sara was very angry
觉得很生气  🇨🇳🇬🇧  I feel very angry
还是很生气  🇨🇳🇬🇧  Still angry
我也很生气  🇨🇳🇬🇧  Im angry, too
他很少生气  🇨🇳🇬🇧  He seldom gets angry
对他很生气  🇨🇳🇬🇧  Im angry at him
老公老公  🇨🇳🇬🇧  Husband husband
这让我很生气  🇨🇳🇬🇧  It makes me angry
我现在很生气  🇨🇳🇬🇧  Im angry now
我妈妈很生气  🇨🇳🇬🇧  My moms angry
现在我很生气  🇨🇳🇬🇧  Now Im angry
老公公  🇨🇳🇬🇧  Husbands father-in-a
生生气  🇨🇳🇬🇧  Make you angry

More translations for Chồng tôi tức giận

Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information