Chinese to Vietnamese

How to say 你有没有把她搞定 in Vietnamese?

Anh có chăm sóc cô ấy không

More translations for 你有没有把她搞定

有没有搞错  🇨🇳🇬🇧  Did you make a mistake
她问我你有没有把她介绍一下  🇨🇳🇬🇧  She asked me if you introduced her
她没有  🇨🇳🇬🇧  She didnt
有没有预定  🇨🇳🇬🇧  Are there any reservations
他没有把她还给我  🇨🇳🇬🇧  He didnt give her back to me
搞定  🇨🇳🇬🇧  Get
你有没有预定素食  🇨🇳🇬🇧  Have you booked a vegetarian diet
她问你有没有贝贝  🇨🇳🇬🇧  She asked if you had Babe
没有绑定  🇨🇳🇬🇧  No bindings
问她有没有水  🇨🇳🇬🇧  Ask her if she has any water
没有,她还没有结婚  🇨🇳🇬🇧  No, shes not married yet
她有没有问我去了没有  🇨🇳🇬🇧  Did she ask me if I had gone
你有多久没有见过她  🇨🇳🇬🇧  How long have you not seen her
你能搞定吗  🇨🇳🇬🇧  Can you handle it
你没有支付定金  🇨🇳🇬🇧  You didnt pay a deposit
你确定好了没有  🇨🇳🇬🇧  Are you sure youre sure
搞不定  🇨🇳🇬🇧  Indeterminate
我没有她微信没有她电话呀!  🇨🇳🇬🇧  I dont have her WeChat, I dont have her phone
你没有性爱和她  🇨🇳🇬🇧  You didnt have sex with her
我没有定向  🇨🇳🇬🇧  Im not directed

More translations for Anh có chăm sóc cô ấy không

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be