Chinese to Vietnamese

How to say 几点可以看 in Vietnamese?

Điều gì một vài điều để xem

More translations for 几点可以看

几点可以  🇨🇳🇬🇧  What time can I do
几点可以入住,几点退房  🇨🇳🇬🇧  What time you can check in, what time you check out
明天几点可以  🇨🇳🇬🇧  What time tomorrow is okay
就可以到几点  🇨🇳🇬🇧  What time can you get
你几点可以到  🇨🇳🇬🇧  What time can you get there
图的几个景点你都可以看  🇨🇳🇬🇧  You can see several attractions in the figure
你几点起来,几点走就可以  🇨🇳🇬🇧  What time you get up, a few points to walk on
你几点可以过来  🇨🇳🇬🇧  What time can you come over
可以,没问题几点  🇨🇳🇬🇧  Yes, no problem, what time is it
你几点可以过去  🇨🇳🇬🇧  What time can you pass
cz6070几点可以取票  🇨🇳🇬🇧  cz6070 points can be picked up
17:00以后几点都可以!  🇨🇳🇬🇧  A few points after 17:00 are fine
今天几点可以下来点餐  🇨🇳🇬🇧  What time today can come down to order
几点钟可以到酒店  🇨🇳🇬🇧  What time can I get to the hotel
最晚可以几点退房  🇨🇳🇬🇧  What time can I check out at the latest
几点可以喝鸡尾酒  🇨🇳🇬🇧  What time to have a cocktail
我几点钟可以安检  🇨🇳🇬🇧  What time can I check in
几点可以办理入住  🇨🇳🇬🇧  What time can I check in
晚上可以吃饭几点  🇨🇳🇬🇧  What time can I have dinner in the evening
以下几点  🇨🇳🇬🇧  The following points

More translations for Điều gì một vài điều để xem

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too