Chinese to Vietnamese

How to say 剪3码给我送办批色 in Vietnamese?

Cắt 3 yards để cho tôi một màu lô

More translations for 剪3码给我送办批色

一捆12件4个颜色3个码数,混色混码  🇨🇳🇬🇧  A bundle of 12 pieces 4 colors 3 yards, mixed color code
没办法给你送货  🇨🇳🇬🇧  Theres no way to deliver you
给我办  🇨🇳🇬🇧  Do it for me
送给我  🇨🇳🇬🇧  Give it to me
3个颜色  🇨🇳🇬🇧  3 colors
我送给你  🇨🇳🇬🇧  Ill give it to you
传送给我  🇨🇳🇬🇧  to me
办个新号码  🇨🇳🇬🇧  Get a new number
3:30分办理  🇨🇳🇬🇧  3:30 p.m
送给  🇨🇳🇬🇧  To
我就是批发价给你  🇨🇳🇬🇧  Im the wholesale price for you
可以送我去码头吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take me to the dock
送给我一只  🇨🇳🇬🇧  Give me one
送给我什么  🇨🇳🇬🇧  What do you give me
让我给你送  🇨🇳🇬🇧  Let me send it to you
我赠送给你  🇨🇳🇬🇧  I give it to you
取货码给我下  🇨🇳🇬🇧  Pick up the code for me
给我电话号码  🇨🇳🇬🇧  Give me my phone number
你送办公室  🇨🇳🇬🇧  You send it to the office
黑色只有M码和L码  🇨🇳🇬🇧  Black only M and L codes

More translations for Cắt 3 yards để cho tôi một màu lô

3 yards = feet  🇨🇳🇬🇧  3 Yards s feet
màu hồng  🇻🇳🇬🇧  Pink Color
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
码数  🇨🇳🇬🇧  Yards
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
110码到150码  🇨🇳🇬🇧  110 yards to 150 yards
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
44码  🇨🇳🇬🇧  44 yards
41码  🇨🇳🇬🇧  41 yards
42码  🇨🇳🇬🇧  42 yards
42码的  🇨🇳🇬🇧  42 yards
五个码  🇨🇳🇬🇧  Five yards
40码  🇨🇳🇬🇧  40 yards
7.5码  🇨🇳🇬🇧  7.5 yards
34码  🇨🇳🇬🇧  34 yards
42.5码  🇨🇳🇬🇧  42.5 yards