200万像素的 🇨🇳 | 🇬🇧 2 megapixels | ⏯ |
从100万下降到200万 🇨🇳 | 🇬🇧 from 1 million to 2 million | ⏯ |
给给给200元 🇨🇳 | 🇬🇧 Give 200 yuan | ⏯ |
给万 🇭🇰 | 🇬🇧 To Wan | ⏯ |
再给200吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Give another 200 | ⏯ |
赚到100万,给你50万 🇨🇳 | 🇬🇧 Make a million, give you half a million | ⏯ |
后面就给你们200 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you 200 at the back | ⏯ |
给我200小费 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me 200 tips | ⏯ |
你拿200只给你17.6美元 🇨🇳 | 🇬🇧 You give you $17.6 for 200 | ⏯ |
给你的话,7.8万 🇨🇳 | 🇬🇧 Give it to you, 78,000 | ⏯ |
像素可以做前面200万后面500万 🇨🇳 | 🇬🇧 Pixels can do the front 2 million after 5 million | ⏯ |
没有,200美元,没有200美元 🇨🇳 | 🇬🇧 No, $200, no $200 | ⏯ |
他们承诺每月支付200万 🇨🇳 | 🇬🇧 They promised to pay $2 million a month | ⏯ |
都给我200小费吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me 200 tips | ⏯ |
200给你,你全部都要了,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 200 to you, you all want, can you | ⏯ |
给你用200的药水,只收你150元 🇨🇳 | 🇬🇧 Give you 200 potions, only 150 yuan for you | ⏯ |
面料我发给你两万件 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send you twenty thousand pieces of fabric | ⏯ |
你给我200小费,我偷偷的给你做一个好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You give me 200 tips, I secretly make you a good | ⏯ |
几十万给老姨 🇨🇳 | 🇬🇧 Hundreds of thousands to the old aunt | ⏯ |
200泰铢 🇨🇳 | 🇬🇧 200 baht | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |