小姐,请问哪里有好吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Miss, wheres the good food | ⏯ |
请问小姐姐的芳名 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the name of my little sister, please | ⏯ |
我想找一个小姐姐玩一下,哪里有 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a little sister to play with | ⏯ |
请问小姐姐芳名 🇨🇳 | 🇬🇧 My little sister, my name, please | ⏯ |
你好,有小姐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, is there a lady | ⏯ |
小姐姐,你好! 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, little sister | ⏯ |
你好!小姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing! Little sister | ⏯ |
小姐姐还是小哥哥啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Little sister or little brother | ⏯ |
哥哥姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother and sister | ⏯ |
姐姐哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister brother | ⏯ |
Ben有一个哥哥和一个姐姐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does Ben have a brother and a sister | ⏯ |
好小姐好小姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Good lady, good lady | ⏯ |
请问一下,这附近哪里有找小姐的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, where is there any place near here to find a lady | ⏯ |
小姐姐,可以聊一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Little sister, can you talk about it | ⏯ |
姐姐和哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister and brother | ⏯ |
店里是我的哥哥和姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Its my brother and sister in the store | ⏯ |
你好,小姐,一位吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, miss, one | ⏯ |
有没有小姐玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a lady to play with | ⏯ |
请问你是最近小姐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me, are you a recent lady | ⏯ |
这里有没有小姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a lady here | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
没有EM 🇨🇳 | 🇬🇧 No EM | ⏯ |
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinly we will will meet again s.em?e400837 | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |