Chinese to Vietnamese

How to say 手痛不痛 in Vietnamese?

Đau tay không làm tổn thương

More translations for 手痛不痛

痛不痛  🇨🇳🇬🇧  No pain
腰腿痛不痛  🇨🇳🇬🇧  No pain in the back and legs
不,痛  🇨🇳🇬🇧  No, it hurts
小王子痛不痛  🇨🇳🇬🇧  The little prince is in no pain
头痛痛  🇨🇳🇬🇧  Headache pain
不痛了  🇨🇳🇬🇧  It doesnt hurt
不要痛  🇨🇳🇬🇧  Dont hurt
是手腕痛吗  🇨🇳🇬🇧  Is it a wrist pain
痛  🇨🇳🇬🇧  Pain
肚子痛胃痛  🇨🇳🇬🇧  A stomachache
亲爱的你还痛不痛了  🇨🇳🇬🇧  Honey, youre still in pain
我手腕有些痛  🇨🇳🇬🇧  I have some pain in my wrist
头痛  🇨🇳🇬🇧  Headache
心痛  🇨🇳🇬🇧  Heartache
口痛  🇨🇳🇬🇧  Mouth pain
牙痛  🇨🇳🇬🇧  Toothache
疼痛  🇨🇳🇬🇧  Pain
好痛  🇨🇳🇬🇧  It hurts
头痛  🇨🇳🇬🇧  headache
痛苦  🇨🇳🇬🇧  Pain

More translations for Đau tay không làm tổn thương

Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bí đau  🇻🇳🇬🇧  Pumpkin Pain
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not