Tại em mà lỗi chị nha 🇻🇳 | 🇨🇳 在我那个错误 | ⏯ |
Anh 2 ơi sao kêu em về mà bỏ em đi vậy 2...em mua đồ cho 2,anh còn chưa kịp xem mà...2 ơi 🇻🇳 | 🇨🇳 我两个让你离开我,两个...2 | ⏯ |
Mà em thì đi đái liên tục 🇻🇳 | 🇨🇳 你经常在小便 | ⏯ |
Thành phố này không thể vì hoàng hôn mà rực rỡnhưng em có thể vì anh mà trở nên dịu dàng 🇻🇳 | 🇨🇳 城市是不可能的,因为灿烂的日落但我可以因为你,这是温柔的 | ⏯ |
Để xem sao mà lý do 🇻🇳 | 🇨🇳 查看原因 | ⏯ |
sau này em cũng sẽ bỏ anh đi mà thôi 🇻🇳 | 🇨🇳 我一会儿也离开你 | ⏯ |
Text file phim text em next à 🇻🇳 | 🇬🇧 Text file text em next à | ⏯ |
Chìa khóa xe em cầm 🇻🇳 | 🇨🇳 汽车钥匙 | ⏯ |
Mà 🇻🇳 | 🇨🇳 那 | ⏯ |
mà 🇻🇳 | 🇨🇳 那 | ⏯ |
Bạn em nói đi bar đi. Đi hát không hiểu mà 🇻🇳 | 🇨🇳 你叫我去酒吧去唱歌不明白 | ⏯ |
Em biết mà anh rất giỏi hoà đồng và vui vẻ 🇻🇳 | 🇨🇳 我知道你很擅长黄铜,很快乐 | ⏯ |
Gio em không biết phải làm sao mà có tiền mua nhan 🇻🇳 | 🇨🇳 乔 我不知道怎么赚钱 | ⏯ |
Mà lo 🇻🇳 | 🇨🇳 这种担心 | ⏯ |
Có mà 🇻🇳 | 🇨🇳 在那里 | ⏯ |
Tôi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 我,我 | ⏯ |
Kho mà 🇻🇳 | 🇨🇳 存储库 | ⏯ |
nhưng mà 🇻🇳 | 🇨🇳 但是 | ⏯ |
Mà tình 🇻🇳 | 🇨🇳 那爱 | ⏯ |
那辆车 🇨🇳 | 🇬🇧 That car | ⏯ |
不是此类 🇨🇳 | 🇬🇧 Not that class | ⏯ |
那辆车怎么了 🇨🇳 | 🇬🇧 What happened to that car | ⏯ |
小心车子 🇨🇳 | 🇬🇧 Watch the car | ⏯ |
那块手表,价格有两种 🇨🇳 | 🇬🇧 That watch, the price is two | ⏯ |
一辆车开过去了 🇨🇳 | 🇬🇧 A car drove past | ⏯ |
开车过来的 🇨🇳 | 🇬🇧 I drove by car | ⏯ |
不就是我想要的车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt that the car I want | ⏯ |
你看看那辆车真帅气 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at that car | ⏯ |
我喜欢那个车 🇨🇳 | 🇬🇧 I like that car | ⏯ |
当心那狗 🇨🇳 | 🇬🇧 Watch out for that dog | ⏯ |
当心那条狗 🇨🇳 | 🇬🇧 Watch out for that dog | ⏯ |
然后电瓶车是那这里下这里下车看到没有 🇨🇳 | 🇬🇧 And then the battery car is that here under the car to see | ⏯ |
那节课在什么时候上 🇨🇳 | 🇬🇧 Whens that class going to be there | ⏯ |
那只表还有可能到货吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it possible for that watch to arrive | ⏯ |
那部车很脏 🇨🇳 | 🇬🇧 That car is very dirty | ⏯ |
那个车不是我们的 🇨🇳 | 🇬🇧 That car is not ours | ⏯ |
那是谁的玩具车 🇨🇳 | 🇬🇧 Whose toy car is that | ⏯ |
在这之后,我设法去帮助班级里的同学 🇨🇳 | 🇬🇧 After that, I tried to help the students in the class | ⏯ |