Chinese to Vietnamese

How to say 她已经结婚了 in Vietnamese?

Cô ấy đã kết hôn

More translations for 她已经结婚了

我已经结婚了  🇨🇳🇬🇧  Im married
我们已经结婚了  🇨🇳🇬🇧  Were married
他结婚已经三年了  🇨🇳🇬🇧  He has been married for three years
你知道,我已经结婚了  🇨🇳🇬🇧  You know, Im married
他已经结婚了,有老公  🇨🇳🇬🇧  He is married and has a husband
我已经结了,已经结了,哈哈哈  🇨🇳🇬🇧  Im done, Im done, hahaha
已经结束了  🇨🇳🇬🇧  Its over
结束已经结束了  🇨🇳🇬🇧  Its over
你已经结婚了,我有点惊讶  🇨🇳🇬🇧  Im a little surprised that youre married
已经给她了  🇨🇳🇬🇧  Its been given to her
她已经睡了  🇨🇳🇬🇧  Shes already asleep
我已经结账了  🇨🇳🇬🇧  Ive checked out the bill
已经结束了吗  🇨🇳🇬🇧  Is it over
他们结婚到现在已经十年了  🇨🇳🇬🇧  Theyve been married for ten years now
那她应该结婚了吧  🇨🇳🇬🇧  Then she should get married
她已经答应了  🇨🇳🇬🇧  Shes already said yes
她已经玩过了  🇨🇳🇬🇧  Shes already played
她已经12岁了  🇨🇳🇬🇧  She is 12 years old
她已经住院了  🇨🇳🇬🇧  Shes in the hospital
已经跟她说了  🇨🇳🇬🇧  I already told her

More translations for Cô ấy đã kết hôn

còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, -  🇨🇳🇬🇧  vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, -
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia