Vietnamese to Chinese

How to say Cô ấy đã kết hôn in Chinese?

她结婚了

More translations for Cô ấy đã kết hôn

còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, -  🇨🇳🇬🇧  vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, -
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia

More translations for 她结婚了

那她应该结婚了吧  🇨🇳🇬🇧  Then she should get married
结婚了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you married
你结婚了  🇨🇳🇬🇧  Youre married
要结婚了  🇨🇳🇬🇧  Im getting married
我结婚了  🇨🇳🇬🇧  Im married
结婚后她不去上班了  🇨🇳🇬🇧  She wont go to work when she gets married
我愿意和她结婚  🇨🇳🇬🇧  Id like to marry her
结婚  🇨🇳🇬🇧  Get married
结婚  🇨🇳🇬🇧  marry
你结婚了,她是中国人吗  🇨🇳🇬🇧  Youre married, is she Chinese
你结婚了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you married
结婚几年了  🇨🇳🇬🇧  Ive been married for a few years
我们结婚了  🇨🇳🇬🇧  Were married
你结婚了吧  🇨🇳🇬🇧  Youre married, arent you
我们结婚了  🇨🇳🇬🇧  We are married
没有,她还没有结婚  🇨🇳🇬🇧  No, shes not married yet
现在她们都结婚生孩子了  🇨🇳🇬🇧  Now theyre all married and having kids
我们要结婚了  🇨🇳🇬🇧  Were getting married
那你结婚了吗  🇨🇳🇬🇧  So are you married
我已经结婚了  🇨🇳🇬🇧  Im married