Vietnamese to Chinese

How to say Bạn đang cảm thấy in Chinese?

你感觉

More translations for Bạn đang cảm thấy

Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art

More translations for 你感觉

让你感觉  🇨🇳🇬🇧  Makes you feel
你感觉呢  🇨🇳🇬🇧  What do you feel
感觉  🇨🇳🇬🇧  Feel
感觉  🇨🇳🇬🇧  feel
感觉  🇨🇳🇬🇧  Feel
你感觉啦吗  🇨🇳🇬🇧  Do you feel it
你感觉辣吗  🇨🇳🇬🇧  Do you feel hot
你感觉如何  🇨🇳🇬🇧  How are you feeling
你感觉如何  🇨🇳🇬🇧  How do you feel
你感觉怎么样?我感觉很开心  🇨🇳🇬🇧  How are you feeling? I feel very happy
感觉热  🇨🇳🇬🇧  It feels hot
感觉是  🇨🇳🇬🇧  It feels like it is
感觉好  🇨🇳🇬🇧  It feels good
有感觉  🇨🇳🇬🇧  Theres a feeling
感觉到  🇨🇳🇬🇧  feel it
看感觉  🇨🇳🇬🇧  Look at the feeling
感觉吧  🇨🇳🇬🇧  Feel it
凭感觉  🇨🇳🇬🇧  With the feeling
总感觉  🇨🇳🇬🇧  Always feel
明感觉  🇨🇳🇬🇧  Ming feeling