Chinese to Vietnamese

How to say 你发情了 in Vietnamese?

Bạn đang cảm thấy

More translations for 你发情了

你是发情了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you feeling the shots
发情了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you feeling the better
你发发发了  🇨🇳🇬🇧  You sent it
发生了什么事情  🇨🇳🇬🇧  Whats going on
发生什么事情了  🇨🇳🇬🇧  Whats going on
疫情爆发  🇨🇳🇬🇧  Outbreak
发生情况  🇨🇳🇬🇧  What happens
发现火情  🇨🇳🇬🇧  Discover the fire
我以为我发了个表情惹你生气了  🇨🇳🇬🇧  I thought I made you angry with an expression
了情  🇨🇳🇬🇧  love
到底发生了什么事情  🇨🇳🇬🇧  What the hell is going on
你发烧了  🇨🇳🇬🇧  You have a fever
你发错了  🇨🇳🇬🇧  You sent it wrong
我还以为我发了个表情,你生气了呢  🇨🇳🇬🇧  I thought I had an expression
是,但是事情已经发生了  🇨🇳🇬🇧  yes, but its happened
你要多发给情侣人群  🇨🇳🇬🇧  Youre going to send more to the couple crowd
发生什么事情  🇨🇳🇬🇧  Whats going on
出发去情人崖  🇨🇳🇬🇧  Go to Lovers Cliff
图片里说,发情  🇨🇳🇬🇧  In the picture, said, Emotional
如果你迟到了,将会发生什么事情  🇨🇳🇬🇧  What will happen if you are late

More translations for Bạn đang cảm thấy

Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art